Đá là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến nhất trong thiết kế nội thất. Với đặc tính cứng cáp, bền bỉ cùng vẻ đẹp tự nhiên độc đáo, đá đã và đang được sử dụng rộng rãi làm vật liệu xây dựng và trang trí trong lĩnh vực kiến trúc từ hàng nghìn năm nay.
Theo một nghiên cứu năm 2021 của Viện Vật liệu xây dựng, đá granite có thể kéo dài tuổi thọ lên đến 100 năm nếu được bảo trì đúng cách.
Để lựa chọn loại đá nội thất phù hợp, cần căn cứ vào không gian và mục đích sử dụng cụ thể. Các tiêu chí quan trọng cần xem xét bao gồm độ cứng, khả năng chống thấm nước, tính thẩm mỹ và giá thành.
Bên cạnh các loại đá tự nhiên quen thuộc như cẩm thạch, hoa cương, sa thạch có vẻ đẹp nguyên bản thì thị trường ngày nay còn xuất hiện nhiều loại đá nhân tạo với màu sắc, họa tiết đa dạng và tính ứng dụng cao như đá xuyên sáng, marble phức hợp, đá nhựa, đá xi măng,…
Nên tìm đến đơn vị cung cấp uy tín, kiểm tra kỹ chất lượng đá và áp dụng đúng các phương pháp vệ sinh, bảo quản cho từng loại đá để đảm bảo độ bền đẹp của nội thất đá trong thời gian dài.
Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan về thế giới đá trong nội thất, bài viết này sẽ giới thiệu top những loại đá được ưa chuộng nhất hiện nay, phân tích ưu nhược điểm và ứng dụng cụ thể của từng loại.
Hãy cùng khám phá và tìm ra loại đá phù hợp nhất cho ngôi nhà mơ ước của bạn nhé!
Tiêu Chí Lựa Chọn Đá Nội Thất Phù Hợp
Để lựa chọn loại đá phù hợp cho nội thất, cần căn cứ vào không gian và mục đích sử dụng cụ thể. Các tiêu chí quan trọng cần xem xét bao gồm độ cứng, khả năng chống thấm nước, tính thẩm mỹ và giá thành. Cụ thể:
- Độ cứng (đo bằng thang Mohs): Độ cứng của đá quyết định khả năng chịu lực, chống trầy xước. Ví dụ, đá granite có độ cứng từ 6-7, phù hợp cho các khu vực có tần suất sử dụng cao như sàn nhà, mặt bếp.
- Khả năng chống thấm nước: Một số loại đá có khả năng chống thấm nước tốt như đá granite, đá nhân tạo, thích hợp cho khu vực ẩm ướt như phòng tắm, lavabo.
- Tính thẩm mỹ: Màu sắc, vân đá, họa tiết của đá cần phù hợp với phong cách thiết kế và sở thích cá nhân. Đá marble với vân đá tự nhiên, sang trọng thường được lựa chọn cho không gian phòng khách, sảnh chính.
- Giá thành: Giá của các loại đá khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc, chất lượng, kích thước. Cần cân đối giữa ngân sách và nhu cầu sử dụng để chọn loại đá phù hợp.
Theo số liệu thống kê từ các chuyên gia nội thất, 35% gia đình lựa chọn đá granite cho mặt bếp, 42% sử dụng đá marble cho phòng tắm và 28% ốp đá trang trí cho phòng khách. Điều này cho thấy sự đa dạng trong lựa chọn và ứng dụng của đá trong thiết kế nội thất.
Các Loại Đá Tự Nhiên Được Sử Dụng Trong Thiết Kế Nội Thất
Đá cẩm thạch (marble), đá hoa cương (granite) và đá sa thạch là những loại đá tự nhiên phổ biến với vẻ đẹp nguyên bản, độ bền cao và sự sang trọng vượt thời gian.
Đá cẩm thạch (marble)
Đá cẩm thạch, marble là đá biến chất hình thành từ quá trình kết tinh lại của đá vôi hoặc dolomite dưới tác động của nhiệt độ và áp suất cao trong hàng triệu năm. Cấu trúc đá cẩm thạch, marble kết tinh hạt mịn, các tinh thể canxit hoặc magie cacbonat liên kết chặt chẽ với nhau. Vân đá tự nhiên độc đáo, không có sự lặp lại.
Đặc điểm
Đá cẩm thạch (marble) có vẻ đẹp sang trọng, lộng lẫy với các vân đá tự nhiên như xám, trắng, vàng, hồng, xanh. Bề mặt đá bóng, mịn, dễ vệ sinh.
Ưu – nhược điểm
Đá cẩm thạch, marble tự nhiên sở hữu vẻ đẹp sang trọng, quý phái với các đường vân độc đáo không lặp lại. Chúng mang lại giá trị thẩm mỹ cao cho không gian nội thất. Tuy nhiên, đá marble cũng có một số nhược điểm như giá thành cao, độ bền và khả năng chống trầy xước kém hơn so với một số loại đá khác.
- Ưu điểm:
- Có vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng và độc đáo. Mỗi tấm đá đều mang một vẻ đẹp riêng với các đường vân tự nhiên không lặp lại.
- Họa tiết vân đá tinh tế, độc đáo như những tác phẩm nghệ thuật được vẽ bởi bàn tay của các nghệ nhân.
- Mang lại giá trị thẩm mỹ cao, tôn lên vẻ sang trọng và đẳng cấp cho không gian nội thất. Màu sắc tự nhiên của đá tạo cảm giác ấm áp, dễ kết hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau.
- Nhược điểm:
- Độ cứng và khả năng chống trầy xước kém hơn so với đá granite, chỉ đạt 3-4 theo thang đo Mohs. Dễ bị ăn mòn bởi axit và các chất tẩy rửa mạnh.
- Đá marble tự nhiên dễ bị cong vênh, nứt nẻ do chênh lệch nhiệt độ, thời tiết. Không thích hợp với khí hậu nóng ẩm có nhiều mưa như ở Việt Nam.
Ứng dụng
Đá cẩm thạch (marble) thích hợp để ốp tường, lát sàn, làm cầu thang, mặt bàn, lavabo, tạo không gian sang trọng, quý phái. Ngoài ra, đá marble còn được dùng để tạo các tác phẩm nghệ thuật, tranh đá trang trí độc đáo cho không gian.
Đá hoa cương
Đá hoa cương được hình thành từ magma nguội lạnh và kết tinh bên dưới bề mặt trái đất, sau đó trải qua quá trình nâng lên và phong hóa. Cấu trúc đá hoa cương, granite đặc chắc, hạt tinh thể to, gồm thạch anh, feldspat và các khoáng vật khác. Màu sắc đa dạng từ các khoáng vật tạo đá.
Đặc điểm
Đá hoa cương có độ cứng cao chỉ đứng sau kim cương và một số loại đá quý khác. Cấu trúc kết tinh chặt chẽ giúp đá có khả năng chịu lực và chống trầy xước tốt. Màu sắc đá đa dạng như xám, đen, hồng, vàng, xanh tùy thuộc vào thành phần hóa học và khoáng vật. Họa tiết vân đá tự nhiên phong phú, không lặp lại.
Ưu – nhược điểm
Đá hoa cương có nhiều ưu điểm vượt trội như độ cứng cao, khả năng chống trầy xước, chống thấm nước tốt, màu sắc và họa tiết đẹp mắt. Tuy có giá thành khá cao và khó thi công hơn một số loại đá khác, nhưng với độ bền cao và vẻ đẹp sang trọng, đá hoa cương vẫn là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng trong thiết kế nội ngoại thất.
- Ưu điểm:
- Có độ bền vượt trội, tuổi thọ cao trên 100 năm. Khả năng chịu nhiệt, chịu lực tốt, không bị nứt vỡ.
- Chống trầy xước, chống thấm nước, chịu được tác động của axit và nhiệt.
- Bề mặt nhẵn bóng, dễ vệ sinh, có khả năng kháng khuẩn, chống bám bẩn.
- Màu sắc, họa tiết tự nhiên phong phú mang lại vẻ đẹp sang trọng, độc đáo.
- Nhược điểm:
- Giá thành tương đối cao.
- Độ cứng cao nên khó thi công, gia công hơn so với một số loại đá khác.
- Trọng lượng lớn gây khó khăn trong vận chuyển và lắp đặt. Cần độ dày tối thiểu 15-20mm để đảm bảo độ bền.
- Màu sắc, họa tiết tự nhiên phong phú mang lại vẻ đẹp sang trọng, độc đáo.
Ứng dụng
Đá hoa cương phù hợp để ốp tường, lát sàn, làm mặt bếp, bàn ăn, cầu thang, lavabo, không gian ngoại thất.
Đá sa thạch
Đá sa thạch được hình thành từ quá trình lắng đọng, nén chặt và gắn kết của các hạt cát, thường là thạch anh, dưới tác động của trọng lực và áp suất. Cấu trúc đá sa thạch gồm các hạt cát kết dính với nhau bởi xi măng tự nhiên như silic, canxit, sét. Độ rỗng và độ thấm cao.
Đặc điểm
Đá sa thạch có bề mặt thô, màu sắc trung tính như xám, nâu, vàng, đỏ. Họa tiết tự nhiên mang nét hoang sơ, mộc mạc.
Ưu – nhược điểm
Đá sa thạch là loại đá có nhiều ưu điểm như giá thành rẻ, dễ gia công, thi công, mang vẻ đẹp tự nhiên. Tuy nhiên, nó cũng có một số nhược điểm như độ bền và khả năng chống thấm nước kém, dễ bị ăn mòn.
- Ưu điểm:
- Có giá thành hợp lý, dao động trong khoảng 20-50 USD/m2 tùy thuộc vào chất lượng và nguồn gốc. Rẻ hơn nhiều so với các loại đá tự nhiên như marble, granite.
- Dễ gia công, thi công, cắt theo nhiều hình dáng và kích thước khác nhau để phù hợp với yêu cầu sử dụng. Trọng lượng nhẹ hơn so với đá tự nhiên nên thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt.
- Có khả năng cách nhiệt, cách âm tương đối tốt nhờ cấu trúc xốp và độ xốp cao. Giúp giảm sự truyền nhiệt và ồn ào từ bên ngoài vào không gian sống.
Mang nét đẹp tự nhiên, gần gũi với thiên nhiên nhờ bề mặt thô, sần sùi và màu sắc trung tính như xám, nâu, be. Phù hợp với các phong cách thiết kế mộc mạc, cổ điển.
- Nhược điểm:
- Độ bền và khả năng chống thấm nước kém hơn so với đá granite, đá marble. Dễ bị bong tróc, nứt vỡ nếu chịu tác động lực mạnh.
- Dễ bị ăn mòn bởi các chất tẩy rửa mạnh có tính axit, kiềm. Cũng dễ bị bám bẩn, rêu mốc nếu tiếp xúc thường xuyên với nước.
- Cần được bảo dưỡng, xử lý chống thấm định kỳ để tăng tuổi thọ và duy trì vẻ đẹp. Nếu không sẽ nhanh bị xuống cấp, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
Ứng dụng
Đá sa thạch thích hợp để ốp tường, lát sàn cho các khu vực ngoại thất như sân vườn, hành lang, lối đi, tường rào. Không những thế, sa thạch còn được ưa chuộng sử dụng trong các công trình có phong cách cổ điển, mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên như nhà vườn, biệt thự nghỉ dưỡng, quán cà phê sân vườn.
Ngoài ra còn có thể dùng làm vật liệu trang trí cho các tiểu cảnh sân vườn như thác nước, bồn hoa, ghế đá, tượng đá.
Các Loại Đá Nhân Tạo Được Sử Dụng Trong Thiết Kế Nội Thất
Với sự đa dạng về màu sắc, họa tiết và tính ứng dụng cao, đá nhân tạo như onyx xuyên sáng, marble phức hợp, nhựa nhân tạo và xi măng đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các thiết kế nội thất hiện đại.
Đá xuyên sáng onyx
Đá onyx nhân tạo được tạo thành từ bột đá, khoáng chất và polymer, thông qua quá trình ép, đúc trong khuôn và xử lý bề mặt. Cấu trúc đá onyx nhân tạo đồng nhất, độ trong suốt cao. Các hạt khoáng chất được phân bố đều, tạo nên vẻ đẹp tinh tế.
Đặc điểm
Đá onyx nhân tạo có khả năng xuyên sáng, tạo hiệu ứng thị giác ấn tượng khi được chiếu sáng từ bên trong. Bề mặt đá bóng, sắc nét, có thể tạo các họa tiết, hoa văn độc đáo.
Ưu – nhược điểm
Đá onyx nhân tạo có ưu điểm là trọng lượng nhẹ, dễ gia công, thi công, chịu lực và chống trầy xước tốt, màu sắc đa dạng; nhược điểm là chi phí cao và khả năng chịu nhiệt kém hơn đá tự nhiên.
- Ưu điểm:
- Có trọng lượng nhẹ, chỉ khoảng 20-30 kg/m2, thuận tiện cho việc vận chuyển, gia công và thi công.
- Khả năng chịu lực và chống trầy xước cao hơn so với đá onyx tự nhiên.
- Màu sắc và họa tiết đa dạng, phong phú. Có thể tùy chỉnh thiết kế và màu sắc theo yêu cầu, sở thích của gia chủ.
- Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn so với một số loại đá nhân tạo khác như đá nhựa solid surface, đá thạch anh nhân tạo.
- Khả năng chịu nhiệt kém hơn so với đá tự nhiên. Dễ bị biến dạng, nứt vỡ nếu tiếp xúc với nhiệt độ quá cao.
Ứng dụng
Đá onyx nhân tạo thích hợp để ốp tường, vách ngăn, làm bàn trà, lavabo, tạo điểm nhấn cho không gian nội thất.
Đá marble phức hợp
Đá marble nhân tạo được sản xuất từ bột đá marble tự nhiên (chiếm khoảng 90-95%), kết hợp với keo resin và phụ gia, thông qua quá trình ép, đúc và xử lý bề mặt. Cấu trúc đá marble nhân tạo đặc chắc, đồng nhất. Họa tiết vân đá được tạo từ khuôn in, có sự sắc nét và đồng đều hơn so với đá marble tự nhiên.
Đặc điểm
Đá marble nhân tạo có vẻ đẹp tiệm cận với đá marble tự nhiên. Bề mặt đá bóng, dễ vệ sinh. Màu sắc, vân đá đa dạng, phong phú.
Ưu – nhược điểm
Đá marble nhân tạo là một lựa chọn đáng cân nhắc cho các ứng dụng nội thất nhờ những ưu điểm về độ bền, tính thẩm mỹ, giá thành phải chăng, tuy nhiên vẫn chưa thể sánh bằng vẻ đẹp hoàn hảo của đá marble tự nhiên.
- Ưu điểm:
- Có độ bền cao, khả năng chống thấm nước và chống bám bẩn tốt. Bề mặt đá nhẵn bóng, dễ vệ sinh lau chùi.
- Màu sắc và vân đá ổn định, không bị phai màu hay thay đổi theo thời gian sử dụng. Họa tiết vân đá đa dạng, phong phú.
- Giá thành hợp lý hơn so với đá marble tự nhiên, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
- Nhược điểm:
- Tuy có vẻ đẹp khá giống đá tự nhiên nhưng vẫn chưa thể sánh bằng vẻ đẹp hoàn mỹ và sự sang trọng của đá marble thật. Màu sắc và vân đá kém tự nhiên hơn.
- Độ cứng của đá marble nhân tạo thấp hơn so với đá granite tự nhiên, chỉ đạt khoảng 4-5 theo thang đo Mohs. Dễ bị trầy xước, mẻ vỡ nếu va đập mạnh.
- Khả năng chịu nhiệt kém hơn đá tự nhiên, dễ bị ảnh hưởng bởi axit và một số hóa chất tẩy rửa mạnh.
Ứng dụng
Đá marble nhân tạo phù hợp để ốp tường, sàn nhà, cầu thang để tạo không gian sang trọng, hiện đại. Ngoài ra còn được sử dụng làm mặt bàn bếp, mặt lavabo trong không gian bếp và phòng tắm nhờ khả năng chống thấm nước, chống bám bẩn tốt.
Đá nhựa nhân tạo
Đá nhựa được làm từ nhựa acrylic hoặc polyester (chiếm khoảng 30-40%), kết hợp với bột đá tự nhiên (60-70%) và phụ gia màu, chất ổn định.
Cấu trúc đá nhựa rắn chắc, đồng nhất. Bề mặt đá bóng, mịn, không có vân đá tự nhiên.
Đặc điểm
Đá nhựa có khả năng chống thấm nước, chống bám bẩn tốt. Bề mặt đá bóng, màu sắc tươi sáng, đa dạng. Có thể tạo hình, uốn cong dễ dàng.
Ưu – nhược điểm
Đá nhựa Solid Surface là một vật liệu nội thất đa năng với nhiều ưu điểm nổi bật như tính thẩm mỹ cao, dễ vệ sinh, giá thành hợp lý. Tuy nhiên, nó cũng có một số hạn chế về độ bền và khả năng chịu nhiệt, cần lưu ý khi lựa chọn cho các không gian phù hợp.
- Ưu điểm:
- Bề mặt đá nhựa nhẵn bóng, không bị bám bẩn, dễ lau chùi sạch sẽ.
- Có thể đánh bóng, phục hồi bề mặt khi bị trầy xước nhẹ mà không để lại dấu vết.
- Khả năng tạo hình linh hoạt, uốn cong, tạo các đường cong mềm mại. Phù hợp với nhiều phong cách thiết kế từ cổ điển đến hiện đại.
- Giá thành phải chăng tùy thuộc vào thương hiệu và chất lượng.
- Nhược điểm:
- Độ bền và khả năng chịu nhiệt kém hơn so với đá tự nhiên và một số loại đá nhân tạo khác.
- Dễ bị trầy xước, không phù hợp với khu vực có tần suất sử dụng cao.
Ứng dụng
Đá nhựa thích hợp để ốp tường, làm vách ngăn, trang trí các mảng tường nhỏ. Ngoài ra có thể dùng làm mặt bàn trà, bàn trang điểm, kệ trang trí, quầy bar mini trong phòng khách hoặc bồn rửa mặt (lavabo), mặt kệ trong phòng tắm với nhiều thiết kế độc đáo.
Đá xi măng
Đá xi măng được sản xuất từ xi măng trắng hoặc xi măng màu, kết hợp với cát, sỏi, đá hạt và phụ gia màu. Cấu trúc đá xi măng đặc chắc, bề mặt thô hoặc bóng tùy theo cách xử lý bề mặt.
Đặc điểm
Đá xi măng có độ bền cao, chịu lực tốt. Màu sắc, họa tiết đa dạng, mang phong cách cổ điển hoặc hiện đại.
Ưu – nhược điểm
Đá xi măng có nhiều ưu điểm như giá thành rẻ, thi công nhanh chóng, khả năng chống thấm tốt. Tuy nhiên, chúng cũng có một số nhược điểm như bề mặt thô ráp, khó vệ sinh và không có vẻ đẹp sang trọng như đá tự nhiên.
- Ưu điểm:
- Có giá thành hợp lý, rẻ hơn nhiều so với các loại đá tự nhiên như marble, granite.
- Thi công nhanh chóng, dễ dàng hơn so với đá tự nhiên. Có thể đổ và hoàn thiện tại chỗ mà không cần nhiều công đoạn cắt, ghép phức tạp.
- Khả năng chống thấm nước và chống trầy xước tương đối tốt nhờ lớp bề mặt được đánh bóng và xử lý chống thấm.
- Trọng lượng nhẹ hơn so với đá tự nhiên nên giảm tải trọng cho công trình.
- Nhược điểm:
- Bề mặt đá thường có độ nhám và độ xốp cao hơn so với các loại đá tự nhiên và nhân tạo khác nên việc vệ sinh, lau chùi khó khăn hơn.
- Không có vẻ đẹp sang trọng, quý phái như các loại đá tự nhiên. Họa tiết, vân đá đơn điệu, ít có sự độc đáo.
- Độ bền và tuổi thọ kém hơn so với đá tự nhiên. Dễ bị nứt vỡ nếu chịu tác động lớn.
- Màu sắc bị bạc màu theo thời gian do ảnh hưởng của ánh nắng và môi trường.
Ứng dụng
Được sử dụng phổ biến để lát sàn, ốp tường cho các khu vực ngoại thất như sân vườn, hành lang, hiên nhà, khu vực xung quanh hồ bơi. Bên cạnh đó, loại đá này còn được ứng dụng trong các công trình công cộng như trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học, nhà ga do giá thành hợp lý.
Có thể sử dụng đá xi măng để ốp lát cho các khu vực có tần suất sử dụng vừa phải trong nhà như phòng khách, phòng ăn hoặc để đúc các sản phẩm như bàn ghế, chậu rửa, mặt bếp với nhiều họa tiết và màu sắc độc đáo.
Lưu Ý Gì Khi Chọn Và Bảo Quản Đá Nội Thất
Để sở hữu một không gian sống sang trọng và bền vững với đá nội thất, việc lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín và có kinh nghiệm là điều vô cùng quan trọng. Bên cạnh đó, việc kiểm tra kỹ chất lượng đá và áp dụng đúng các phương pháp vệ sinh, bảo quản cho từng loại đá sẽ giúp bạn giữ gìn vẻ đẹp tự nhiên của đá trong thời gian dài.
Kinh ngiệm chọn đá làm nội thất
- Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín, có kinh nghiệm: Chọn nhà cung cấp đá nội thất có nguồn gốc rõ ràng, chất lượng đá đạt tiêu chuẩn và ưu tiên đơn vị có kinh nghiệm lâu năm, dịch vụ hậu mãi chu đáo.
Nếu không biết địa chỉ cung cấp uy tín, bạn có thể tham khảo ý kiến của chuyên gia, kiến trúc sư để có lựa chọn phù hợp. - Kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng đá trước khi mua: Kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng đá trước khi mua bằng cách quan sát màu sắc, vân đá, bề mặt đá có đồng đều, sắc nét hay không, kiểm tra các khuyết tật như vết nứt, vết lõm, đường gân không mong muốn. Đồng thời yêu cầu nhà cung cấp cung cấp giấy tờ, chứng nhận chất lượng đá.
Cách vệ sinh và bảo quản đá để giữ độ bền đẹp cho từng loại đá
Cách vệ sinh và bảo quản một số loại đá dễ trầy:
- Đá marble, granite: Vệ sinh bằng nước ấm và chất tẩy rửa trung tính. Tránh sử dụng chất tẩy mạnh, axit. Thường xuyên đánh bóng và xử lý chống thấm định kỳ (6-12 tháng).
- Đá xuyên sáng onyx, đá nhân tạo: Vệ sinh bằng khăn mềm, nước ấm. Tránh để vật sắc nhọn, nóng tiếp xúc trực tiếp lên bề mặt đá. Không sử dụng chất tẩy mạnh.
- Đá sa thạch: Vệ sinh bằng chổi mềm, nước ấm. Xử lý chống thấm định kỳ (3-6 tháng). Tránh để nước đọng trên bề mặt đá lâu.
Xử lý các vấn đề thường gặp khi sử dụng đá ốp lát
Một vài vấn đề thường gặp khi sử dụng đá ốp là bị bẩn, ố, xước hoặc nứt. mẻ. Vì vậy khi gặp các vấn đề trên, có thể xử lý theo các cách sau:
- Vết bẩn, vết ố: Sử dụng chất tẩy chuyên dụng cho từng loại đá (ví dụ: chất tẩy vết dầu mỡ cho đá marble, granite).
- Vết xước: Sử dụng giấy nhám mịn (1000-2000 grit) để mài nhẹ, sau đó đánh bóng bề mặt.
- Vết nứt, mẻ: Sử dụng keo dán đá chuyên dụng và trám lại bằng bột đá cùng màu. Nếu vết nứt lớn, cần thay thế tấm đá mới.
Những Câu Hỏi Xoay Quanh Đá Sử Dụng Trong Thiết Kế Nội Thất
Đá tự nhiên và đá nhân tạo loại nào tốt hơn?
Tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện cụ thể:
- Đá tự nhiên có vẻ đẹp tự nhiên, độc đáo, độ bền cao nhưng giá thành lớn.
- Đá nhân tạo có giá thành hợp lý hơn, đa dạng màu sắc, họa tiết nhưng độ bền kém hơn đá tự nhiên.
- Có thể kết hợp cả hai loại đá để tối ưu chi phí và tính thẩm mỹ.
Làm thế nào để phân biệt đá tự nhiên và đá nhân tạo?
Một số cách phân biệt:
- Đá tự nhiên có vân đá tự nhiên, không đều, không lặp lại. Đá nhân tạo có vân đá đều, sắc nét, có sự lặp lại.
- Đá tự nhiên thường có tông màu tự nhiên như trắng, xám, nâu, vàng. Đá nhân tạo có màu sắc đa dạng, tươi sáng hơn.
Có thể kiểm tra bằng cách nhỏ giọt axit clohidric 10% lên bề mặt đá, nếu sủi bọt là đá tự nhiên (do phản ứng với canxi cacbonat), không sủi bọt là đá nhân tạo.
Sử dụng đá nội thất có an toàn cho sức khỏe không?
Đá nội thất an toàn cho sức khỏe nếu được khai thác, sản xuất và thi công đúng quy trình:
- Đá tự nhiên cần được khai thác từ mỏ đá có nguồn gốc rõ ràng, không chứa các chất độc hại như amiăng, phóng xạ.
- Đá nhân tạo cần được sản xuất từ nguyên liệu an toàn, quy trình sản xuất đạt tiêu chuẩn, không sử dụng hóa chất độc hại.
- Quá trình thi công, lắp đặt cần tuân thủ các biện pháp an toàn, đảm bảo vệ sinh công nghiệp.
Loại đá nào phù hợp với phong cách nội thất cổ điển?
Phong cách nội thất tân cổ điển, nội thất bán cổ điển, nội thất cổ điển thường sử dụng các loại đá tự nhiên như đá cẩm thạch (marble) để tạo vẻ đẹp sang trọng, quý phái. Đá cẩm thạch với các đường vân tinh tế, màu sắc trang nhã phù hợp với không gian cổ điển.
Loại đá nào phù hợp với phong cách nội thất Rustic?
Phong cách nội thất Rustic lại thích hợp với các loại đá thô mộc, mang vẻ đẹp tự nhiên như đá sa thạch. Đá sa thạch với bề mặt sần sùi, màu sắc trung tính như xám, nâu, be giúp tạo nên không gian ấm cúng, gần gũi với thiên nhiên, đúng tinh thần của Rustic style.
Đơn vị nào thi công, sản xuất đồ nội thất bằng đá đẹp chuyên nghiệp?
SmartDecor là một đơn vị uy tín chuyên thiết kế, sản xuất và thi công nội thất bằng đá đẹp, chuyên nghiệp.
Một số điểm nổi bật của SmartDecor:
- Có xưởng sản xuất trực tiếp nên các sản phẩm làm ra vừa chất lượng, đa dạng mẫu mã, vừa được bảo hành cao. Đơn vị chủ động nguồn nguyên vật liệu và sở hữu nguồn lực chuyên môn cao, đáp ứng được đa dạng yêu cầu, ý tưởng của khách hàng.
- Đội ngũ kiến trúc sư, kỹ sư, kỹ thuật và thợ lành nghề,cam kết quy trình làm việc chuyên nghiệp từ khâu khảo sát, thiết kế, sản xuất, thi công cho đến bảo hành. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẽ mang đến những trải nghiệm và dịch vụ tốt nhất.
- Sẵn sàng cho đổi trả/làm lại nếu sai thiết kế.
Với chuyên môn, kinh nghiệm cùng uy tín lâu năm, SmartDecor là một lựa chọn đáng tin cậy cho các dự án thiết kế và thi công nội thất bằng đá chuyên nghiệp, chất lượng cao.
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các loại đá được sử dụng trong thiết kế nội thất. Mỗi loại đá đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, việc lựa chọn loại đá phù hợp cần dựa trên nhu cầu sử dụng, điều kiện không gian và ngân sách của gia chủ.
Hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia, kiến trúc sư và đơn vị thi công uy tín để có được lựa chọn tối ưu nhất.
Bài viết liên quan
Ghế Sofa: Đặc Điểm, Phân Loại, Ứng Dụng Và Lưu Ý Lựa Chọn
Ghế sofa (ghế sô pha, đi văng hoặc trường kỷ) là món đồ nội thất...
Top 9+ Loại Cửa Sổ Phổ Biến Được Ưa Chuộng Nhất Hiện Nay
Cửa sổ là một bộ phận quan trọng trong kiến trúc, có chức năng chính...
Mẹo Cải Tạo Nội Thất Nhà Cũ Đẹp Như Mới
Cải tạo nội thất là quá trình làm mới và thay đổi không gian bên...
Cửa Lá Sách: Đặc Điểm, Phân Loại, Ứng Dụng Và Lưu Ý Lựa Chọn
Cửa lá sách là một loại cửa có thiết kế đặc biệt, gồm nhiều thanh,...
Khóa Cửa: Phân Loại, Báo Giá & Lưu Ý Lựa Chọn
Khóa cửa là một thiết bị cơ khí hoặc điện tử được sử dụng để...
Nội Thất Da: Đặc Điểm, Phân Loại, Ứng Dụng Và Bảo Quản
Nội thất bằng da là những sản phẩm nội thất được bọc hoặc làm hoàn...