So Sánh Các Loại Gỗ Công Nghiệp Trong Thi Công Nội Thất

Gỗ công nghiệp là loại gỗ được sản xuất từ những nguyên liệu thừa, tái chế và tận dụng từ cây gỗ tự nhiên, thay vì lấy trực tiếp từ thân cây. Gỗ công nghiệp được sử dụng thay thế gỗ tự nhiên ngày càng nhiều vì giá thành hợp lý, chất lượng đảm bảo, thẩm mỹ cao, dễ thi công. 

Theo thống kê của Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam, tỷ lệ sử dụng gỗ công nghiệp trong sản xuất đồ nội thất đã tăng từ 30% năm 2010 lên 70% vào năm 2020. 

Hiện tại, trên thị trường có rất nhiều loại gỗ công nghiệp như MDF, HDF, Plywood, Melamine, Veneer, gỗ dăm và gỗ ván sợi. Mỗi loại đều sở hữu những đặc trưng riêng nên cần cân nhắc kỹ về chất lượng, mẫu mã, độ dày, độ cứng… trước khi lựa chọn.

So sánh các loại gỗ công nghiệp
So sánh các loại gỗ công nghiệp

Bài viết dưới đây so sánh các loại gỗ công nghiệp trong thi công nội thất phổ biến. Tham khảo nếu có nhu cầu nhé!

Gỗ Công Nghiệp Là Gì? 

Gỗ công nghiệp là các loại gỗ được sản xuất từ gỗ tự nhiên hoặc phế liệu gỗ, được xử lý, ép và gia cố bằng các chất kết dính tạo thành. 

Gỗ công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất và thi công nội thất hiện nay:

  • Thay thế gỗ tự nhiên: Do nguồn gỗ tự nhiên ngày càng khan hiếm, gỗ công nghiệp là giải pháp thay thế hợp lý, đáp ứng nhu cầu sử dụng gỗ trong nội thất.
  • Giá thành hợp lý: Gỗ công nghiệp có giá rẻ hơn gỗ tự nhiên từ 20-50%, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Tính ổn định cao: Gỗ ít bị cong vênh, co ngót, mối mọt so với gỗ tự nhiên. Nó cũng có khả năng chịu lực, chịu va đập tốt, phù hợp làm khung, kệ, giá đỡ.
  • Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt gỗ có thể sơn phủ, dán decal, Melamine, Veneer tạo nhiều màu sắc, vân gỗ đẹp, đa dạng cho nội thất.
  • Dễ gia công, thi công: Sở hữu bề mặt nhẵn mịn, gỗ công nghiệp dễ cắt, khoan, bắt vít, thuận tiện cho việc thi công nội thất.
  • Ứng dụng đa dạng: Làm tủ, giường, bàn ghế, vách ngăn, sàn gỗ, cầu thang, trần, ốp tường và nhiều đồ nội thất khác.
Gỗ công nghiệp là các loại gỗ được sản xuất từ gỗ tự nhiên hoặc phế liệu gỗ,
Gỗ công nghiệp là các loại gỗ được sản xuất từ gỗ tự nhiên hoặc phế liệu gỗ

Như vậy, với những ưu điểm về giá thành, tính ổn định, dễ gia công và tính thẩm mỹ, gỗ công nghiệp đã và đang đóng vai trò không thể thiếu trong ngành sản xuất, thi công nội thất. Loại gỗ này vừa đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng, vừa tạo ra những sản phẩm nội thất đẹp với chi phí hợp lý cho người tiêu dùng.

So Sánh Các Loại Gỗ Công Nghiệp Phổ Biến

Gỗ công nghiệp được chia thành nhiều loại như MDF, HDF, Plywood, Melamine, Veneer, gỗ dăm và gỗ ván sợi. Mỗi loại có cấu tạo, tính chất và ứng dụng riêng.

Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard)

Gỗ MDF là loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ các sợi gỗ tự nhiên, được nghiền nhỏ, trộn với keo và ép thành tấm ở nhiệt độ và áp suất cao. Mật độ của gỗ MDF dao động từ 600-800 kg/m3.

Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard)
Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard)

Ưu điểm của gỗ MDF:

  • Bề mặt nhẵn mịn, phẳng và đồng nhất, dễ dàng thi công nội thất.
  • Khả năng chịu lực tốt, chịu lực uốn tĩnh đạt 30-40 MPa.
  • Dễ gia công, cắt, khoan, bắt vít.
  • Giá thành hợp lý, rẻ hơn gỗ tự nhiên từ 20-50%.
  • Đa dạng màu sắc và vân gỗ nhờ khả năng phủ Melamine, Veneer, sơn.
  • Hạn chế tình trạng cong vênh, co ngót do sự thay đổi đột ngột của thời tiết.
  • Có khả năng chống mối mọt hiệu quả hơn gỗ tự nhiên.

Nhược điểm của gỗ MDF:

  • Khả năng chống ẩm kém, dễ cong vênh, trương nở khi tiếp xúc với nước. Tỷ lệ trương nở chiều dày sau 24h ngâm nước đạt 12-15%.
  • Độ bền và độ đàn hồi thấp hơn gỗ tự nhiên.
  • Một số loại gỗ có thể gây hại cho sức khỏe người sử dụng.
  • Không chạm trổ được các chi tiết cầu kỳ như gỗ tự nhiên.

Gỗ MDF thường dùng làm tủ bếp, tủ quần áo, giá sách, bàn làm việc, kệ tivi.

Gỗ HDF (High Density Fiberboard)

Gỗ HDF là loại gỗ công nghiệp có cấu tạo tương tự như gỗ MDF, được sản xuất từ các sợi gỗ tự nhiên ép ở áp suất và nhiệt độ cao. Tuy nhiên, gỗ HDF có mật độ cao hơn MDF, dao động từ 800-1000 kg/m3.

Gỗ HDF (High Density Fiberboard)
Gỗ HDF (High Density Fiberboard)

Ưu điểm của gỗ HDF:

  • Bề mặt cứng và nhẵn hơn gỗ MDF.
  • Khả năng chịu lực tốt, chịu lực uốn tĩnh đạt 40-50 MPa.
  • Độ bền cao, chịu va đập tốt, ít bị cong vênh, co ngót.
  • Khả năng chống ẩm tốt hơn gỗ MDF. Tỷ lệ trương nở chiều dày sau 24h ngâm nước chỉ 8-10%, thấp hơn so với mức 12-15% của MDF.
  • Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt.

Nhược điểm của gỗ HDF:

  • Giá thành cao hơn gỗ MDF khoảng 10-20%.
  • Khó gia công, cắt, khoan, bắt vít hơn do độ cứng cao.
  • Một số loại gỗ HDF có thể gây hại cho sức khỏe người sử dụng.
  • Không chạm trổ được các chi tiết cầu kỳ như gỗ tự nhiên.

Với những ưu điểm về độ cứng, khả năng chịu lực và chống ẩm tốt, gỗ HDF đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất, đặc biệt là các sản phẩm yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu nhiệt, chịu ẩm tốt như sàn gỗ, cửa gỗ.

Gỗ Plywood (gỗ dán, ván ép)

Gỗ Plywood (gỗ dán, ván ép) là loại gỗ công nghiệp được tạo thành từ nhiều lớp gỗ mỏng (veneer) xếp chéo vuông góc và dán với nhau bằng keo. Số lớp phổ biến là 3, 5, 7 lớp. Các lớp veneer này thường được làm từ gỗ tự nhiên như bạch dương, dương liễu, thông.

Gỗ Plywood (gỗ dán, ván ép)
Gỗ Plywood (gỗ dán, ván ép)

Ưu điểm của gỗ Plywood:

  • Có khả năng chịu lực, chịu uốn và chống cong vênh tốt. Chịu lực uốn tĩnh đạt 50-70 MPa.
  • Bề mặt cứng, ít bị trầy xước, có tính thẩm mỹ cao.
  • Độ bền cao, chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống mối mọt.
  • Giá thành hợp lý, rẻ hơn gỗ tự nhiên.
  • Chống cháy, chịu nhiệt tốt.

Nhược điểm của gỗ Plywood:

  • Khả năng chống thấm nước kém, dễ bị phồng rộp nếu để ẩm ướt thường xuyên. Tỷ lệ hút nước sau 24h ngâm đạt 15-20%.
  • Cạnh của ván ép Plywood rất dễ bị sứt mẻ, tróc vỡ khi va đập.
  • Khó khăn trong việc tạo hình, uốn cong như gỗ tự nhiên.
  • Chất lượng bề mặt và vân gỗ không đẹp, đồng đều bằng gỗ MDF, MFC.

Gỗ Plywood thường được sử dụng để sản xuất các món đồ nội thất yêu cầu về tính ổn định và khả năng chịu tải trọng lớn.

Gỗ Melamine

Gỗ Melamine là gỗ công nghiệp (thường là MDF hoặc HDF) được phủ một lớp Melamine bền, đẹp lên bề mặt. Melamine là một hợp chất hữu cơ, không tan trong nước, có khả năng chịu nhiệt, độ bền cao.

Gỗ Melamine
Gỗ Melamine

Ưu điểm của gỗ Melamine:

  • Bề mặt cứng, chống trầy xước, chống thấm tốt, dễ vệ sinh, lau chùi. Độ cứng bề mặt đạt 2H-3H theo thang đo độ cứng bút chì.
  • Tính thẩm mỹ cao với màu sắc, vân gỗ đa dạng, bóng đẹp. Dễ dàng tạo các hiệu ứng giả đá, giả gỗ tự nhiên.
  • Độ bền cao, tuổi thọ sử dụng trên 10 năm.
  • Thân thiện với môi trường, ít gây hại cho sức khỏe người sử dụng.

Nhược điểm của gỗ Melamine:

  • Chi phí cao hơn gỗ công nghiệp thường từ 10-20%.
  • Không thể sửa chữa, tân trang khi bị hỏng lớp phủ Melamine.
  • Kém bền vững với va đập mạnh, dễ bị sứt mẻ cạnh.
  • Khả năng chịu nhiệt, chịu ẩm kém hơn gỗ tự nhiên và một số loại gỗ công nghiệp khác như HDF.

Gỗ Melamine thường dùng thi công nội thất tủ bếp, tủ quần áo, cánh cửa, bàn ghế, kệ trang trí.

Gỗ Veneer

Gỗ Veneer là lớp gỗ mỏng được lạng từ gỗ tự nhiên, có độ dày chỉ từ 0.5mm đến 2mm. Lớp gỗ này sau đó được dán lên bề mặt của gỗ công nghiệp (như MDF, HDF, ván dăm, plywood) để tạo ra sản phẩm nội thất có thẩm mỹ giống như gỗ tự nhiên nhưng với giá thành rẻ hơn.

Gỗ Veneer là lớp gỗ mỏng được lạng từ gỗ tự nhiên
Gỗ Veneer là lớp gỗ mỏng được lạng từ gỗ tự nhiên

Ưu điểm của gỗ Veneer:

  • Tạo vẻ đẹp gần giống gỗ tự nhiên với các đường vân gỗ độc đáo.
  • Dễ dàng uốn cong, tạo hình, gia công các chi tiết trang trí tinh xảo.
  • Có khả năng chống cong vênh, mối mọt tốt hơn gỗ tự nhiên.
  • Giá thành rẻ hơn gỗ tự nhiên từ 30-50%.
  • Thân thiện với môi trường do sử dụng ít gỗ tự nhiên hơn.

Nhược điểm của gỗ Veneer:

  • Độ bền và khả năng chịu lực kém hơn gỗ tự nhiên và một số loại gỗ công nghiệp khác như MDF, HDF.
  • Dễ bị bong tróc, tách lớp nếu ở điều kiện ẩm ướt, nhiệt độ cao.
  • Khó sửa chữa, thay thế khi bị hư hỏng.
  • Giá thành cao hơn các loại gỗ công nghiệp khác như MDF, MFC từ 20-50%.

Gỗ Veneer thường dùng để ốp tường, làm bàn ghế, cánh cửa, đồ trang trí nội thất cao cấp.

Gỗ dăm

Gỗ dăm (Particle Board – PB) là một loại gỗ công nghiệp được tạo thành từ các hạt gỗ, dăm bào và keo dán ép thành tấm ở nhiệt độ và áp suất cao.

Gỗ dăm (Particle Board - PB) là một loại gỗ công nghiệp được tạo thành từ các hạt gỗ
Gỗ dăm (Particle Board – PB) là một loại gỗ công nghiệp được tạo thành từ các hạt gỗ

Ưu điểm của gỗ dăm:

  • Giá thành rẻ, phù hợp với các gia đình có ngân sách eo hẹp.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt.
  • Bề mặt nhẵn, dễ gia công, cắt, khoan, bắt vít.
  • Có thể sơn, dán giấy decal, Melamine, Veneer để tăng tính thẩm mỹ.

Nhược điểm của gỗ dăm:

  • Độ bền và khả năng chịu lực kém, dễ bị cong vênh, mối mọt.
  • Khả năng chống ẩm, chống nước kém. Dễ bị phồng rộp khi tiếp xúc với nước.
  • Bề mặt và cạnh dễ bị sứt mẻ, tróc vỡ khi va đập.
  • Tuổi thọ ngắn, thường chỉ từ 3-5 năm.

Gỗ dăm có thể sử dụng làm tủ, kệ, giá sách, vách ngăn phòng, khung tranh, kệ trang trí… 

Gỗ ván sợi

Gỗ ván sợi (Hardboard) là loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ các sợi gỗ tự nhiên được ép nóng thành tấm ở nhiệt độ và áp suất cao.

Gỗ ván sợi (Hardboard) là loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ các sợi gỗ tự nhiên
Gỗ ván sợi (Hardboard) là loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ các sợi gỗ tự nhiên

Ưu điểm của gỗ ván sợi:

  • Bề mặt cứng, nhẵn, dễ gia công, cắt, khoan, bắt vít.
  • Khả năng chịu ẩm tốt hơn gỗ dăm và một số loại gỗ công nghiệp khác.
  • Dễ uốn cong, tạo hình cho các sản phẩm nội thất.
  • Giá thành rẻ, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Nhược điểm của gỗ ván sợi:

  • Độ bền và khả năng chịu lực kém hơn gỗ MDF, HDF.
  • Dễ bị phồng rộp, cong vênh nếu để ở môi trường ẩm ướt thường xuyên.
  • Bề mặt dễ bị trầy xước, không bóng đẹp bằng gỗ MDF phủ Melamine.

Gỗ ván sợi có thể dùng làm vách ngăn, tường ốp, trần nhà hoặc sản xuất các đồ nội thất giá rẻ như tủ, kệ, giá sách.

*Bảng so sánh các loại gỗ công nghiệp phổ biến:

Loại gỗ Cấu tạo Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng
MDF Sợi gỗ nghiền mịn, trộn keo, ép nhiệt Bề mặt nhẵn mịn, dễ thi công, giá thành hợp lý, đa dạng màu sắc Khả năng chống ẩm kém, độ bền thấp Tủ bếp, tủ quần áo, giá sách, bàn làm việc, kệ tivi
HDF Sợi gỗ nghiền mịn, trộn keo, ép nhiệt cao Bề mặt cứng, chịu lực tốt, chống ẩm tốt, độ bền cao Giá thành cao hơn MDF Sàn gỗ, cửa gỗ, đồ nội thất cao cấp
Plywood Nhiều lớp gỗ mỏng dán chéo nhau Chịu lực tốt, bề mặt cứng, giá thành hợp lý Khả năng chống thấm nước kém, khó tạo hình Đồ nội thất yêu cầu chịu tải trọng lớn
Melamine Gỗ MDF/HDF phủ Melamine Bề mặt cứng, chống trầy xước, chống thấm, dễ vệ sinh, thẩm mỹ cao Giá thành cao, khó sửa chữa, chịu nhiệt kém Tủ bếp, tủ quần áo, cánh cửa, bàn ghế, kệ trang trí
Veneer Lớp gỗ mỏng dán lên gỗ công nghiệp Vân gỗ đẹp, dễ uốn cong, giá thành rẻ hơn gỗ tự nhiên Độ bền thấp, dễ bong tróc, khó sửa chữa Ốp tường, bàn ghế, cánh cửa, đồ trang trí cao cấp
Gỗ dăm Dăm bào, keo dán, ép nhiệt Giá thành rẻ, trọng lượng nhẹ, dễ gia công Độ bền thấp, khả năng chống ẩm kém, dễ bị sứt mẻ Tủ, kệ, giá sách, vách ngăn phòng, khung tranh
Gỗ ván sợi Sợi gỗ ép nóng Bề mặt cứng, dễ gia công, giá thành rẻ Độ bền thấp, dễ bị phồng rộp, cong vênh Vách ngăn, tường ốp, trần nhà, đồ nội thất giá rẻ

Chọn Gỗ Công Nghiệp Thi Công Nội Thất Theo Tiêu Chí Nào?

Nên cân bằng yếu tố chất lượng, mẫu mã, độ dày, độ cứng, tiêu chuẩn/ chứng nhận, giá cả và bảo hành khi lựa chọn gỗ công nghiệp cho dự án nội thất.

Chất lượng 

Chọn gỗ công nghiệp từ các nhà sản xuất uy tín, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao. Tìm loại gỗ bền, chống cong vênh tốt và có khả năng chống ẩm tốt, đặc biệt khi sử dụng trong khí hậu ẩm ướt như Việt Nam.

Ví dụ: 

  • Gỗ MDF chống ẩm: Có khả năng chống thấm nước, chống ẩm tốt, phù hợp với không gian nhà tắm, nhà bếp. Tỷ lệ trương nở chiều dày sau 24h ngâm nước chỉ 5-8%, thấp hơn nhiều so với gỗ MDF thường (12-15%).
  • Gỗ HDF: Có mật độ và độ cứng cao hơn MDF 20-30%, chịu lực tốt, ít bị cong vênh, mối mọt.
  • Gỗ Plywood nhiều lớp: Được làm từ 5-7 lớp gỗ mỏng xếp chéo vuông góc, có khả năng chịu lực uốn, chịu va đập cao.

Mẫu mã

Gỗ công nghiệp có thể được sơn, phủ laminate hoặc làm bề mặt mô phỏng nhiều loại gỗ tự nhiên khác nhau. Chọn màu sắc và hoa văn phù hợp với phong cách và không gian nội thất của bạn.

Theo khảo sát của Hội Mỹ nghệ và Chế biến gỗ TP.HCM, xu hướng sử dụng gỗ màu sáng như trắng, ghi xám đang rất được ưa chuộng, chiếm tới 60% thị hiếu của khách hàng. Bên cạnh đó, các hoa văn vân gỗ tự nhiên như sồi, óc chó cũng luôn là lựa chọn phổ biến.

Độ dày và độ cứng

Độ dày và độ cứng của gỗ công nghiệp ảnh hưởng trực tiếp tới độ bền, khả năng chịu lực của sản phẩm. 

Ví dụ: Ván MDF dày 18mm có khả năng chịu lực tốt, phù hợp làm mặt bàn, cánh tủ. Ván MDF 12mm mỏng hơn, có thể dùng làm vách ngăn, hộc kéo. Về độ cứng, ván HDF có độ cứng lên tới 800-900 kg/cm2, phù hợp cho các ứng dụng chịu lực cao.

Tiêu chuẩn và chứng nhận

Kiểm tra xem gỗ công nghiệp có tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng chỉ về môi trường và sức khỏe không gây hại, như tiêu chuẩn CARB (California Air Resources Board) hoặc FSC (Forest Stewardship Council).

  • Tiêu chuẩn CARB P2 của California quy định hàm lượng Formaldehyde trong gỗ công nghiệp không được vượt quá 0.09ppm, đảm bảo an toàn cho sức khỏe. 
  • Chứng nhận FSC thể hiện gỗ được khai thác từ rừng được quản lý bền vững, thân thiện với môi trường. Năm 2022, đã có 248 doanh nghiệp gỗ Việt Nam được cấp chứng chỉ FSC.

Giá cả và bảo hành

Giá gỗ công nghiệp dao động từ 150.000 – 500.000 đồng/tấm, tùy loại và độ dày. Khi so sánh giá cả, cần lưu ý xem xét cả chất lượng sản phẩm, không nên ham rẻ mà chọn phải hàng kém chất lượng.

Ngoài ra, các sản phẩm có chế độ bảo hành dài hạn (5-10 năm) thường đến từ các thương hiệu uy tín và có chất lượng đảm bảo hơn. Theo thống kê, tỷ lệ khách hàng hài lòng và quay lại mua hàng của các công ty có chính sách bảo hành tốt lên tới 70%.

Nên cân bằng yếu tố chất lượng, mẫu mã, độ dày, độ cứng, tiêu chuẩn/ chứng nhận, giá cả và bảo hành khi lựa chọn gỗ công nghiệp
Nên cân bằng yếu tố chất lượng, mẫu mã, độ dày, độ cứng, tiêu chuẩn/ chứng nhận, giá cả và bảo hành khi lựa chọn gỗ công nghiệp

Những Câu Hỏi Liên Quan Tới Gỗ Công Nghiệp

Gỗ công nghiệp có những ưu điểm gì so với gỗ tự nhiên? 

Gỗ công nghiệp có nhiều ưu điểm vượt trội so với gỗ tự nhiên như:

  • Giá thành rẻ hơn từ 20-50%.
  • Độ ổn định cao, ít co ngót, cong vênh.
  • Dễ gia công, cắt, khoan, bào, đánh bóng.
  • Đa dạng về màu sắc và vân gỗ.

Chọn gỗ tự nhiên hay gỗ công nghiệp khi làm nội thất?

Chọn gỗ tự nhiên hay gỗ công nghiệp khi làm nội thất phụ thuộc vào mục đích sử dụng, vị trí đặt nội thất, phong cách thiết kế, ngân sách, tính thẩm mỹ và độ bền. 

Nội thất gỗ công nghiệp đang trở thành lựa chọn ưa chuộng của nhiều gia đình nhờ mức giá hợp lý, kiểu dáng phong phú và khả năng chống chịu tốt trước độ ẩm. Mặc dù vậy, đồ nội thất làm từ gỗ tự nhiên cao cấp vẫn giữ được sức hút riêng, nhất là trong không gian sống đẳng cấp như biệt thự hay nhà phố sang trọng, nơi mà vẻ đẹp tinh tế và sự bền bỉ theo thời gian của gỗ tự nhiên được đề cao.

Làm thế nào để phân biệt các loại gỗ công nghiệp? 

Để phân biệt các loại gỗ công nghiệp, cần dựa vào cấu tạo và mật độ, tính chất, bề mặt. 

  • Cấu tạo và mật độ: MDF (600-800 kg/m3), HDF (800-1000 kg/m3), Plywood (nhiều lớp dán chéo), Melamine (phủ lớp Melamine), Veneer (lớp gỗ mỏng dán bề mặt).
  • Tính chất: Độ cứng, khả năng chịu lực, chịu ẩm, chống trầy xước.
  • Bề mặt: Màu sắc, vân gỗ, độ bóng, mịn.

Gỗ MDF và HDF có gì khác biệt?

Gỗ MDF và HDF khác nhau về mật độ, khả năng chịu lực uốn tĩnh, khả năng chống ẩm và giá thành. Cụ thể như sau:

  • Mật độ: MDF (600-800 kg/m3), HDF (800-1000 kg/m3).
  • Khả năng chịu lực uốn tĩnh: MDF (30-40 MPa), HDF (40-50 MPa).
  • Khả năng chống ẩm: HDF tốt hơn MDF, tỷ lệ trương nở chiều dày sau 24h ngâm nước của MDF là 12-15%, HDF là 8-10%.
  • Giá thành: HDF cao hơn MDF khoảng 20-30%.

Gỗ Melamine phù hợp với không gian nội thất nào? 

Gỗ Melamine phù hợp với các không gian nội thất như phòng khách, phòng bếp, phòng tắm và không gian thương mại. 

  • Phòng khách: Màu sắc đa dạng, bóng bẩy, sang trọng.
  • Phòng bếp: Chịu ẩm tốt, chống trầy, dễ lau chùi.
  • Phòng tắm: Chống thấm, chống ẩm cao, an toàn.
  • Không gian thương mại: Đa dạng màu sắc, chống trầy, dễ vệ sinh.

Quy trình thi công nội thất với gỗ công nghiệp gồm bao nhiêu bước?

Quy trình thi công nội thất với gỗ công nghiệp gồm 4 bước chính:

  • Thiết kế và lập bản vẽ kỹ thuật.
  • Chuẩn bị vật liệu và dụng cụ thi công.
  • Cắt và gia công gỗ công nghiệp.
  • Lắp ráp và hoàn thiện sản phẩm.

Làm thế nào để vệ sinh và bảo quản nội thất gỗ công nghiệp đúng cách? 

Để vệ sinh và bảo quản nội thất gỗ công nghiệp, cần:

  • Sử dụng khăn mềm, nước sạch hoặc nước ấm pha loãng xà phòng trung tính để lau.
  • Lau theo chiều vân gỗ, tránh chà xát mạnh, lau khô ngay sau khi lau ướt.
  • Hút bụi, vệ sinh khe kẽ, rãnh định kỳ.
  • Tránh để gỗ tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng, nhiệt độ cao.
  • Phun thuốc chống mối mọt định kỳ 2-3 tháng/lần.

Xu hướng sử dụng gỗ công nghiệp trong thiết kế nội thất hiện nay là gì? 

Một số xu hướng sử dụng gỗ công nghiệp trong thiết kế nội thất hiện nay:

  • Sử dụng gỗ công nghiệp phủ Melamine, Veneer màu sắc giả gỗ tự nhiên.
  • Kết hợp gỗ công nghiệp với các vật liệu khác như kim loại, kính, đá để tạo điểm nhấn.
  • Ưu tiên các loại gỗ công nghiệp thân thiện môi trường, ít formaldehyde.

Nên thuê đơn vị nào thiết kế, thi công nội thất? 

Với nhiều năm hoạt động trong nghề, SmartDecor tự hào là một cái tên uy tín được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. 

Gói dịch vụ thiết kế – thi công nội thất của chúng tôi gồm:  

  • Tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp với không gian, nhu cầu.
  • Thiết kế nội thất thô cho tới hoàn thiện.
  • Thiết kế và thi công, sản xuất nội thất theo yêu cầu.

Lý do nên chọn SmartDecor thiết kế – thi công nội thất: 

  • Có đội ngũ kiến trúc sư, kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản và làm việc chuyên nghiệp, tận tâm.
  • Phong cách thiết kế đa dạng, phong phú, phù hợp với yêu cầu của khách hàng và xu hướng thị trường.
  • Đáp ứng được nhiều phong cách thiết kế khác nhau từ hiện đại, cổ điển đến công nghiệp.
  • Quy trình thi công chuyên nghiệp, đảm bảo tiến độ, chất lượng thi công đúng như thiết kế.
  • Cam kết thi công giống thiết kế 100%, ngay cả với những chi tiết phức tạp.
  • Cung cấp báo giá chi tiết, minh bạch, không phát sinh chi phí đột xuất.
  • Chính sách bảo hành hấp dẫn, nhận làm lại hoặc đổi trả nội thất nếu khách hàng không hài lòng.

Liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết!

Bài viết liên quan

Ghế Sofa: Đặc Điểm, Phân Loại, Ứng Dụng Và Lưu Ý Lựa Chọn

Ghế sofa (ghế sô pha, đi văng hoặc trường kỷ) là món đồ nội thất...

Top 9+ Loại Cửa Sổ Phổ Biến Được Ưa Chuộng Nhất Hiện Nay

Cửa sổ là một bộ phận quan trọng trong kiến trúc, có chức năng chính...

Mẹo Cải Tạo Nội Thất Nhà Cũ Đẹp Như Mới

Cải tạo nội thất là quá trình làm mới và thay đổi không gian bên...

Cửa Lá Sách: Đặc Điểm, Phân Loại, Ứng Dụng Và Lưu Ý Lựa Chọn

Cửa lá sách là một loại cửa có thiết kế đặc biệt, gồm nhiều thanh,...

Top 5+ Loại Đá Được Sử Dụng Trong Thiết Kế Nội Thất

Đá là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến nhất trong thiết...

Khóa Cửa: Phân Loại, Báo Giá & Lưu Ý Lựa Chọn

Khóa cửa là một thiết bị cơ khí hoặc điện tử được sử dụng để...

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

x