Nên Lát Sàn Gỗ Hay Sàn Gạch? Lưu Ý Lựa Chọn

Vật liệu lát sàn là lớp hoàn thiện bề mặt nền nhà, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ kết cấu, tạo thẩm mỹ và đảm bảo công năng sử dụng. 

Theo thống kê của Hiệp hội Vật liệu Xây dựng Việt Nam năm 2023, sàn gỗ và sàn gạch chiếm tới 85% thị phần vật liệu lát sàn, trong đó sàn gạch porcelain và sàn gỗ công nghiệp đang là hai xu hướng được ưa chuộng nhất, với tốc độ tăng trưởng 20%/năm.

Sàn gỗ là vật liệu có nguồn gốc từ gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp được xử lý kỹ thuật cao. Có hai dòng phổ biến là gỗ tự nhiên với độ bền chắc, cao cấp, tuổi thọ cao và gỗ công nghiệp kết cấu đa lớp, giá hợp lý, thẩm mỹ tốt, chống ẩm hiệu quả.

Ngược lại, sàn gạch làm từ đất sét hoặc bột đá nung nổi bật với độ cứng, khả năng chống thấm và chi phí thi công linh hoạt. Các loại gạch như ceramic, granite, porcelain hay gạch men được ứng dụng rộng rãi từ phòng khách đến nhà tắm.

Khi đặt lên bàn cân, sàn gỗ ghi điểm ở cảm giác êm chân, vẻ đẹp tự nhiên và khả năng cách âm. Sàn gạch lại vượt trội ở độ bền, dễ vệ sinh và chi phí đầu tư thấp. Việc lựa chọn nên dựa trên các yếu tố như nhu cầu công năng, đặc điểm khí hậu, ngân sách và thói quen sử dụng.

Tùy theo từng không gian như phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp hay nhà tắm mà mỗi loại vật liệu lại có ưu thế riêng. Đồng thời, ngân sách đầu tư và mức độ sử dụng cũng là yếu tố then chốt trong quyết định cuối cùng.

Bài viết này, SmartDecor sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từng loại vật liệu, phân tích ưu – nhược điểm cụ thể và chỉ ra những lưu ý quan trọng khi lựa chọn sàn gỗ hay sàn gạch, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và bền vững cho ngôi nhà của mình.

Nên lát sàn gỗ hay sàn gạch
Nên lát sàn gỗ hay sàn gạch

Sàn Gỗ Là Gì? Cấu Tạo Và Phân Loại

Sàn gỗ là vật liệu lát sàn có nguồn gốc từ gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp được chế biến và xử lý kỹ thuật cao. Trên thị trường hiện có hai loại chính: sàn gỗ tự nhiên – bền chắc, sang trọng, tuổi thọ cao và sàn gỗ công nghiệp – đa lớp, thẩm mỹ cao, chống trầy và chống ẩm hiệu quả.

Theo thống kê của Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam (2023), nhu cầu sử dụng sàn gỗ tại Việt Nam tăng trưởng bình quân 15-20% mỗi năm trong giai đoạn 2020-2023.

Sàn nhà bằng gỗ
Sàn nhà bằng gỗ

1. Cấu tạo sàn gỗ

Gỗ (wood) – cấu thành chính của sàn gỗ – sở hữu tính chất vật lý nổi bật: độ đàn hồi cao, khả năng giữ nhiệt tốt, và mang lại cảm giác ấm áp, gần gũi. Các nghiên cứu chỉ ra rằng sàn gỗ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong phòng từ 22°C đến 25°C, lý tưởng cho không gian sống ở vùng khí hậu nhiệt đới và ôn đới.

2. Phân loại sàn gỗ

Sàn gỗ trên thị trường hiện nay gồm hai dòng chính: sàn gỗ tự nhiên và sàn gỗ công nghiệp. Cấu tạo của mỗi loại phản ánh rõ tính năng và độ bền sản phẩm.

Sàn gỗ tự nhiên: 

Sàn gỗ tự nhiên được làm hoàn toàn từ một khối gỗ nguyên miếng, thường có độ dày từ 15mm đến 22mm. Cấu tạo đơn lớp này tạo nên độ bền vượt trội, tuổi thọ trung bình trên 30 năm, thậm chí có thể lên đến 70 năm nếu bảo trì đúng cách.

  • Lớp gỗ đặc: Là phần duy nhất, được cắt từ thân cây gỗ quý như lim, căm xe, sồi, teak… Gỗ có tính năng chịu lực cao (khoảng 40-70 MPa), ít co ngót khi được xử lý sấy đúng chuẩn.
  • Đặc tính nổi bật: Vân gỗ tự nhiên độc bản, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, tăng giá trị thẩm mỹ cho không gian nội thất.

Sàn gỗ công nghiệp: 

Sàn gỗ công nghiệp là vật liệu đa lớp ép nhiệt, bền và thẩm mỹ cao với 4 lớp tiêu chuẩn: chống trầy xước, vân gỗ nổi chân thật, cốt gỗ chịu lực và đế cân bằng chống ẩm.

  • Lớp phủ bề mặt giúp chống trầy xước, kháng tia UV, ngừa nấm mốc và giữ màu bền lâu.
  • Lớp film vân gỗ in công nghệ EIR, tạo họa tiết nổi sống động như gỗ thật.
  • Lớp cốt gỗ HDF/MDF có tỷ trọng nén cao, đóng vai trò chịu lực và ổn định kết cấu.
  • Lớp đế cân bằng chống ẩm từ nền, giúp sàn không cong vênh; một số loại còn chống nước lên tới 72 giờ.

Sàn Gạch Là Gì? Đặc Tính Và Phân Loại

Sàn gạch là vật liệu lát sàn phổ biến làm từ đất sét hoặc bột đá, có độ cứng cao, chống thấm tốt và giá thành hợp lý. Các loại phổ biến gồm gạch men, ceramic, granite và porcelain mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng phù hợp từ nội thất đến ngoại thất.

Sàn nhà bằng gạch
Sàn nhà bằng gạch

1. Sàn gạch có đặc tính gì? 

Sàn gạch có đặc tính cơ lý tốt với độ cứng cao (≥ 7 Mohs), khả năng chống thấm tốt (hệ số hút nước < 0.5% với gạch porcelain) và chi phí hợp lý. 

2. Phân loại chi tiết của sàn gạch

Sàn gạch được chia thành nhiều loại như gạch men, gạch ceramic, gạch granite và gạch porcelain, mỗi loại có cấu tạo và tính năng riêng. 

  • Gạch men: Gạch men (glazed tile) có cấu trúc 2 lớp: lớp xương (thường là ceramic) và lớp men phủ trên bề mặt.
    • Men bóng (glossy glaze): Tăng độ phản chiếu ánh sáng, dễ vệ sinh nhưng trơn trượt hơn.
    • Men mờ (matte glaze): Ít trơn, chống trầy xước, phù hợp nơi đông người.
    • Men khô (dry glaze): Dày hơn, tạo vân nổi, thích hợp lát ngoài trời.
  • Gạch ceramic: Gạch ceramic là loại gạch có xương gạch làm từ đất sét trắng hoặc đỏ, nung ở nhiệt độ từ 1000 – 1200°C.
    • Tính năng: Hệ số hút nước 3 – 10%, độ bền chịu lực khoảng 250 – 400 kg/cm².
    • Ứng dụng: Dùng phổ biến trong nhà ở, nhất là phòng ngủ, phòng khách.
  • Gạch granite (gạch đá): Gạch granite được sản xuất từ 70% bột đá + 30% đất sét, nung ở 1200 – 1250°C.
    • Đặc điểm: Đồng chất từ trên xuống dưới, độ cứng cao (≥ 8 Mohs), chống trầy tốt.
    • Khả năng chịu lực: ≥ 450 kg/cm², gần gấp đôi ceramic.
  • Gạch porcelain: Gạch porcelain là dòng cao cấp nhất, cấu tạo từ bột đá nghiền mịn, nung nhiệt độ cao, nén áp lực lớn.
    • Tỷ trọng cao: ≥ 2400 kg/m³, hút nước < 0.5%.
    • Tính năng: Chịu lạnh, chịu hóa chất, dùng trong khu vực ẩm thấp hoặc ngoại thất.

So Sánh Chi Tiết Sàn Gỗ Và Sàn Gạch

Sàn gỗ vượt trội về thẩm mỹ, cảm giác sử dụng và cách âm, trong khi sàn gạch nổi bật với độ bền cao, chống thấm tốt và chi phí hợp lý. Tùy theo nhu cầu về công năng, khí hậu và phong cách sống, mỗi loại đều có ưu nhược điểm riêng để cân nhắc.

1. Bảng so sánh chi tiết các tiêu chí quan trọng

Theo kinh nghiệm của SmartDecor, sàn gỗ và sàn gạch có những điểm khác biệt như:

Tiêu chí Sàn gỗ Sàn gạch
Thẩm mỹ Vân gỗ tự nhiên, ấm cúng, phù hợp phong cách cổ điển – hiện đại. Đa dạng hoa văn, màu sắc; phù hợp phong cách từ tối giản đến sang trọng.
Độ bền Sàn gỗ tự nhiên: 30–70 năm; công nghiệp: 15–25 năm.

Chống trầy tốt nếu đạt chuẩn AC4+.

Độ bền cao 30–50 năm; chống trầy, chịu lực tốt, ít hỏng hóc.
Chi phí 300.000 – 1.500.000 VNĐ/m²; thi công 50.000 – 150.000 VNĐ/m². 150.000 – 700.000 VNĐ/m²; thi công 100.000 – 250.000 VNĐ/m².
Chống thấm, chống ẩm Công nghiệp chịu nước tốt nếu là loại HDF chịu nước; tự nhiên cần xử lý kỹ và bảo trì thường. Gạch granite, porcelain gần như không hút nước (< 0.5%).
Vệ sinh, bảo trì Dễ lau chùi, cần tránh ẩm lâu; nên dùng khăn khô hoặc lau ẩm nhẹ. Dễ vệ sinh, chống bám bẩn; dùng được hóa chất tẩy nhẹ.
Cảm giác sử dụng Êm chân, ấm vào mùa đông; hạn chế tiếng ồn khi đi lại. Lạnh chân, dễ trơn trượt nếu ướt; tiếng vọng nhiều trong phòng rộng.
Cách âm, cách nhiệt Tốt hơn gạch nhờ cấu trúc xốp; hệ số truyền nhiệt thấp. Cách âm kém; dẫn nhiệt nhanh, lạnh vào mùa đông.
An toàn Không trơn trượt, thân thiện với người già và trẻ nhỏ nếu chọn đúng loại. Có thể trơn khi ướt; cần gạch nhám chống trượt cho khu vực ẩm.
Thân thiện môi trường Sản phẩm gỗ có chứng nhận FSC, dễ tái chế, ít phát thải nếu chọn loại đạt chuẩn E1/E0. Gạch nung gây phát thải cao; khó phân hủy, tái chế phức tạp.

Theo khảo sát của SmartDecor (2025) với những khách hàng đã sử dụng cả sàn gỗ và sàn gạch trong nhà, 95% đánh giá sàn gỗ mang lại cảm giác thoải mái và êm chân hơn.

2. Phân tích sâu hơn về ưu nhược điểm của từng loại vật liệu

Sàn gỗ có ưu điểm nổi bật về cảm giác êm ái, thẩm mỹ tự nhiên và khả năng cách âm, cách nhiệt. Tuy nhiên, vật liệu này khá nhạy cảm với độ ẩm cao, dễ cong vênh nếu thi công hoặc bảo quản sai cách. Sàn gỗ tự nhiên cần bảo trì định kỳ bằng dầu chuyên dụng hoặc sơn phủ PU.

Sàn nhà bằng gỗ
Sàn gỗ có ưu điểm nổi bật về cảm giác êm ái, thẩm mỹ tự nhiên và khả năng cách âm, cách nhiệt

Sàn gạch ghi điểm ở độ bền vật lý, khả năng chống thấm tuyệt đối và chi phí lắp đặt hợp lý. Song nhược điểm lớn là cảm giác lạnh, cứng và dễ trơn trượt nếu không chọn loại gạch phù hợp. Gạch cũng khó tái chế và có quy trình sản xuất phát thải CO₂ khá cao.

Sàn gạch ghi điểm ở độ bền vật lý, khả năng chống thấm tuyệt đối và chi phí lắp đặt hợp lý
Sàn gạch ghi điểm ở độ bền vật lý, khả năng chống thấm tuyệt đối và chi phí lắp đặt hợp lý

Nên Lát Sàn Gỗ Hay Gạch? Phân Tích Các Yếu Tố Then Chốt

Việc chọn sàn gỗ hay sàn gạch nên dựa trên đặc trưng từng không gian, phong cách thiết kế và ngân sách: Sàn gỗ thích hợp cho nơi cần ấm áp, thẩm mỹ. Sàn gạch phù hợp khu vực ẩm ướt, dễ vệ sinh và chịu lực tốt.

1. Phân tích theo không gian sử dụng

Tùy theo không gian sử dụng, phòng khách và phòng ngủ ưu tiên sàn gỗ để tăng thẩm mỹ, êm ái và cách âm; nhà bếp và nhà tắm nên dùng gạch porcelain hoặc granite vì khả năng chống nước, dễ vệ sinh và chống trơn trượt tốt.

  • Phòng khách: Phòng khách nên dùng sàn gỗ AC4+ hoặc sàn kỹ thuật để tạo cảm giác sang trọng, êm chân, giảm tiếng ồn; còn gạch granite hoặc porcelain phù hợp với không gian đông người nhờ độ bền và khả năng chống trầy xước cao.
  • Phòng ngủ: Nhiều người băn khoăn phòng ngủ nên lát gạch hay gỗ; thực tế, sàn gỗ là lựa chọn lý tưởng nhờ sự êm ái, ấm cúng và khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, sàn gỗ tự nhiên hoặc laminate cho bề mặt dễ chịu, không gây lạnh chân như gạch.
  • Nhà bếp: Nhà bếp có độ ẩm cao và thường xuyên tiếp xúc dầu mỡ, nước. Gạch porcelain hoặc gạch men mờ là lựa chọn hợp lý nhờ tính kháng nước và dễ lau chùi. Sàn gỗ công nghiệp chống nước cũng có thể dùng nếu đảm bảo vệ sinh hàng ngày.
  • Nhà tắm: Nhà tắm cần sàn không thấm nước, chống trơn và dễ vệ sinh. Gạch nhám chống trượt, đặc biệt là gạch granite hoặc porcelain có độ nhám R11 – R13, là lựa chọn an toàn và bền vững. Không khuyến khích dùng sàn gỗ cho khu vực này.

Kinh nghiệm của SmartDecor trên 500 công trình đã hoàn thiện cho thấy, sàn gạch được ưu tiên lựa chọn cho khu vực bếp và phòng tắm chiếm 90%.

Tùy vào không gian sử dụng chọn loại sàn phù hợp
Tùy vào không gian sử dụng chọn loại sàn phù hợp

2. Phân tích theo phong cách thiết kế

Dưới đây là sự phù hợp giữa phong cách thiết kế và các loại sàn gỗ/gạch lát nền phổ biến:

Phong cách Sàn gỗ phù hợp Sàn gạch phù hợp
Hiện đại Sàn gỗ vân sồi sáng, tone xám, bản lớn. Gạch giả gỗ, giả xi măng, kích thước 60x120cm.
Cổ điển Gỗ tự nhiên tone nâu đỏ, vân nổi. Gạch bông, gạch giả đá hoa cương.
Tối giản Gỗ màu trung tính, vân mịn. Gạch porcelain trơn, màu be, xám, không họa tiết.

3. Phân tích theo ngân sách

Về ngân sách, người dùng có thể chọn sàn gỗ công nghiệp hoặc gạch ceramic nếu tiết kiệm. Còn với phân khúc cao cấp, sàn gỗ tự nhiên châu Âu và gạch porcelain nhập khẩu là những lựa chọn bền đẹp và sang trọng.

Các lựa chọn tiết kiệm chi phí:

  • Sàn gỗ công nghiệp Việt Nam/Malaysia: Giá từ 300.000 – 450.000 VNĐ/m².
  • Gạch ceramic loại A Trung Quốc/VN: Giá 150.000 – 250.000 VNĐ/m².

Các lựa chọn cao cấp:

  • Sàn gỗ tự nhiên hoặc engineered từ Đức, châu Âu: 800.000 – 1.500.000 VNĐ/m².
  • Gạch porcelain Tây Ban Nha, Ý: 600.000 – 1.200.000 VNĐ/m².
Lựa chọn loại sàn phù hợp với ngân sách
Lựa chọn loại sàn phù hợp với ngân sách

Lưu Ý Gì Khi Lựa Chọn Lát Sàn Nhà Gỗ/Gạch?

Khi chọn sàn gỗ hoặc sàn gạch, cần cân nhắc kỹ môi trường lắp đặt, tần suất sử dụng, đối tượng trong nhà, phong cách thiết kế, ngân sách và yêu cầu bảo trì để đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền và phù hợp với nhu cầu sống lâu dài. 

Kinh nghiệm của SmartDecor về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn sàn cho thấy, 85% khách hàng quan tâm đến độ bền và khả năng chống trầy xước của vật liệu.

1. Đặc điểm môi trường lắp đặt 

Môi trường lắp đặt là yếu tố quan trọng hàng đầu quyết định độ bền và hiệu quả sử dụng của vật liệu lát sàn.

  • Khu vực ẩm ướt: Nên dùng gạch porcelain hoặc granite chống trơn trượt.
  • Không gian khô ráo: Phù hợp với sàn gỗ công nghiệp HDF hoặc sàn gỗ kỹ thuật.
  • Vùng khí hậu nồm ẩm: Ưu tiên vật liệu chống ẩm tốt, có lớp đế ổn định.

2. Lưu lượng sử dụng và mức độ ma sát 

Mật độ sử dụng và ma sát trực tiếp ảnh hưởng đến tuổi thọ và độ bền của sàn nhà.

  • Khu vực đông người qua lại: Chọn gạch nhám nhẹ hoặc sàn gỗ AC4-AC5.
  • Không gian ít sử dụng: Có thể dùng sàn gỗ laminate mềm mại, êm chân.

3. Đối tượng sử dụng 

Việc xác định đối tượng sử dụng chính giúp lựa chọn vật liệu phù hợp, đảm bảo an toàn và tiện nghi.

  • Nhà có trẻ nhỏ, người già: Chọn sàn nhám, chống trơn trượt, êm chân.
  • Có vật nuôi: Nên dùng gạch porcelain hoặc gỗ công nghiệp chống trầy cao.

4. Phong cách thiết kế 

Vật liệu lát sàn đóng vai trò quan trọng trong việc định hình phong cách thiết kế tổng thể của không gian.

  • Cổ điển/Rustic: Sàn gỗ tự nhiên/kỹ thuật vân nổi, màu trầm.
  • Hiện đại/Tối giản: Gạch vân đá hoặc sàn gỗ sáng màu.
  • Có thể kết hợp cả hai loại theo khu vực chức năng.

5. Ngân sách

Chi phí đầu tư cho sàn nhà thường chiếm 15-20% tổng ngân sách hoàn thiện, cần cân nhắc kỹ lưỡng.

  • Giới hạn: Sàn gỗ công nghiệp (300.000-450.000đ/m²) hoặc gạch ceramic (150.000-250.000đ/m²).
  • Cao cấp: Gỗ tự nhiên hoặc gạch porcelain nhập khẩu (600.000-1.500.000đ/m²).

6. Bảo trì và tuổi thọ

Hiểu rõ yêu cầu bảo trì và tuổi thọ dự kiến giúp đưa ra quyết định đầu tư hợp lý về lâu dài.

  • Gạch: Ít bảo trì, tuổi thọ 30-50 năm.
  • Sàn gỗ: Cần vệ sinh thường xuyên, tránh ngâm nước, định kỳ bảo dưỡng.
Lưu ý khi lát sàn
Lưu ý khi lát sàn gỗ
Lưu ý khi lắp sàn gạch
Lưu ý khi lắp sàn gạch

Những Câu Hỏi Thường Gặp

1. Có nên tự lát sàn gỗ hoặc sàn gạch tại nhà không?

Nếu bạn có kinh nghiệm, có thể tự thi công sàn gỗ loại hèm khóa đơn giản. Tuy nhiên, với sàn gạch hoặc sàn gỗ dày, lát diện tích lớn – nên thuê thợ để đảm bảo kỹ thuật, thẩm mỹ và độ phẳng.

Nếu phân vân về việc chọn màu sơn phù hợp cho loại sàn gỗ thì xem ngay bài viết Nhà Sàn Gỗ Nên Sơn Tường Màu Gì? Nguyên Tắc & Top Mẫu

2. Sàn gỗ công nghiệp có độc hại không?

Không nếu bạn chọn loại đạt chuẩn E0 hoặc E1 (hàm lượng formaldehyde < 0.124 mg/m³), được kiểm định bởi các tổ chức như SGS, TÜV. Tránh mua hàng trôi nổi, không rõ xuất xứ.

Xem thêm bài viết So sánh các loại gỗ công nghiệp trong thi công nội thất.

3. Sàn gạch nào chống trơn trượt tốt nhất?

Gạch granite bề mặt nhám hoặc gạch porcelain có chỉ số ma sát (COF) > 0.6 sẽ chống trơn rất tốt, đặc biệt phù hợp khu vực nhà tắm, lối đi ngoài trời.

Cần tìm hiểu về sàn gạch, bạn có thể xem bài viết Xu hướng chọn gạch cho nhà bếp và phòng tắm được yêu thích.

4. Lát sàn gỗ trên nền gạch cũ có được không?

Được nếu nền gạch cũ còn phẳng, chắc chắn. Cần vệ sinh kỹ, lót foam chống ẩm và kiểm tra độ ẩm kỹ trước khi thi công sàn gỗ lên trên.

Tìm hiểu thêm về giá lót sàn gỗ tại qua bài Lót Sàn Gỗ Bao Nhiêu Tiền 1m²? Kinh Nghiệm Tối Ưu Chi Phí

5. Địa chỉ nào thi công, lắp đặt sàn gỗ chất lượng, uy tín?

SmartDecor là đơn vị thi công, lắp đặt sàn gỗsàn gạch trọn gói, cam kết chất lượng thi công chuẩn, báo giá minh bạch và đúng tiến độ. Không chỉ cung cấp đa dạng các dòng sàn gỗ công nghiệp, sàn gỗ tự nhiên, sàn nhựa giả gỗ, SmartDecor còn chuyên phân phối và thi công gạch men, gạch granite, gạch porcelain phù hợp nhiều phong cách nội thất. 

Tìm hiểu thêm kiến thức để chọn loại gỗ phù hợp trong thiết kế nội thất qua bài Nên Chọn Gỗ Tự Nhiên Hay Gỗ Công Nghiệp Làm Nội Thất?

Ngoài thi công sàn, SmartDecor còn cung cấp các dịch vụ nội thất trọn gói như:

Ưu điểm nổi bật của SmartDecor:

Bạn đang có nhu cầu tìm kiếm một đơn vị thi công sàn gỗ uy tín tại TP.HCM và các tỉnh lân cận, SmartDecor là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi không gian sống và làm việc của bạn.

Bài viết liên quan

Hệ Thống Thông Gió Nhà Ở: Vai Trò, Phân Loại & Lưu Ý Lắp Đặt

Hệ thống thông gió trong nhà ở là giải pháp kỹ thuật tổng hợp gồm...

Nội Thất May Đo: Ưu Nhược Điểm & Lưu Ý Lựa Chọn

Nội thất may đo là các sản phẩm được thiết kế và chế tác riêng...

Vật Liệu Kim Loại: Đặc Điểm, Phân Loại & Ứng Dụng Trong Nội Thất

Kim loại là vật liệu vô cơ có ánh kim đặc trưng, đồng thời sở...

Phong Cách Nội Thất Wabi Sabi Là Gì? Đặc Trưng, Ưu Điểm & Top Mẫu Nổi Bật

Wabi Sabi là phong cách nội thất mang triết lý thiết kế độc đáo bắt...

Bố Trí Hệ Thống Điện Nước Trong Nhà Như Thế Nào An Toàn?

Hệ thống điện nước trong nhà là một mạng lưới phức tạp gồm các đường...

Top 3 Nguyên Tắc Phối Màu Sơn Nhà Đẹp Ấn Tượng

Nguyên tắc phối màu sơn nhà là một tập hợp các quy tắc và hướng...

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

x